Tivi led Asanzo 32inch model 32TV
Tivi led Asanzo 32inch model 32TV
1. Chất lượng hình ảnh trung thực, màu sắc tuyệt đỉnh.
- Với kích thước 32 Inches cùng độ phân giải 1366x768px, Kết hợp với công nghệ Picture Wizard II, từng khung hình sẽ được tái hiện thật sống động với độ sáng phù hợp và đẹp mắt nhất.
2. Âm thanh trung thực sống động.
- Có khả năng tái tạo âm thanh tương tự với âm thanh vòm, âm thanh Dolby nhờ được trang bị chế độ Infinite. Âm thanh sẽ được phát ra từ nhiều hướng với hệ thống loa công suất 20W.
3. Kết nối dễ dàng với các thiết bị qua ngõ đầu vào (AV, HDMI, VGA, YPbPr, RF).
- Với một cáp kết nối HDMI bạn đã có thể trình chiếu âm thanh và hình ảnh chất lượng cao từ các nguồn phát HD hay laptop.
- Ngoài ra, Tivi còn được tích hợp đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như AV, VGA, Audio Pc in, ... để kết nối với các thiết bị số trong nhà.
4. Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2, DVB-C.
Tivi led Asanzo 32inch model 32TV
####
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Sản Phẩm | TV LED |
Model | 32TV |
Kích cỡ màn hình | 32" |
Độ phân giải | HD - 1366x768px |
Góc nhìn | 178° |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16,7 triệu màu |
Tần số quét | 60Hz |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Âm thanh | |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | Không |
Công suất loa | 2x10W |
Cổng kết nối | |
Cổng HDMI | 3 |
Cổng AV ( Composite ) | 1 |
Cổng Component | 1 |
Cổng VGA + Audio PC in | 1 |
Cổng USB | 1 |
Cổng Earphone Out ( 3,5mm ) | 1 |
Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 0 |
Cổng TF ( Micro SD ) | 0 |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 |
Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 |
Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 |
Hỗ trợ định dạng USB | |
Phim | AVI, MKV, MP4 |
Hình ảnh | JPEG, BMP, PNG |
Âm thanh | MP3, WMA, ACC |
Phụ đề | SRT, ASS |
Thông số khác | |
Điện áp hoạt động | AC 100V~240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ (W) | 65W |
Thời điểm ra mắt | 1/2021 |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có |
Kích thước có chân DxRxC (cm) | 74,2x18,2x47,8 |
Kích thước không chân DxRxC (cm) | 74.2x8,2x46 |
Khối lượng có chân (Kg) | 4,0 |
Khối lượng không chân (Kg) | 3,9 |